Có 2 kết quả:
沙琪玛 shā qí mǎ ㄕㄚ ㄑㄧˊ ㄇㄚˇ • 沙琪瑪 shā qí mǎ ㄕㄚ ㄑㄧˊ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sachima, sweet (Manchu) pastry made of fried strips of dough coated with syrup, pressed together, then cut into blocks
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sachima, sweet (Manchu) pastry made of fried strips of dough coated with syrup, pressed together, then cut into blocks
Bình luận 0